Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăm nhăm
- slightly|= lăm nhăm đau bụng a slight stomach-ache
* Từ tham khảo/words other:
-
sâm banh
-
sâm cầm
-
sám đốm
-
sàm hãm
-
sám hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăm nhăm
* Từ tham khảo/words other:
- sâm banh
- sâm cầm
- sám đốm
- sàm hãm
- sám hối