Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dập bồi
- fill up, pack (sunk part of ground, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngữ pháp
-
nhà ngữ văn
-
nhà ngươi
-
nhà ngụy biện
-
nhà nguyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dập bồi
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngữ pháp
- nhà ngữ văn
- nhà ngươi
- nhà ngụy biện
- nhà nguyện