Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết hoa
- to write in capital letters/in capitals; to capitalize|= tất cả các địa danh trong quyển sách này đều viết hoa all place-names in this book were written in capital letters; all place-names in this book were capitalized
* Từ tham khảo/words other:
-
cử nhạc tiễn đưa
-
cử nhân
-
củ nhân sâm
-
cừ nhất
-
cứ nhất định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết hoa
* Từ tham khảo/words other:
- cử nhạc tiễn đưa
- cử nhân
- củ nhân sâm
- cừ nhất
- cứ nhất định