bêu riếu | * verb - To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory =đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì+what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet |
bêu riếu | * đtừ|- to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, parade other's shortcomings|- như bêu diếu|= đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet |
* Từ tham khảo/words other:
- áo hộ thân
- áo hở vai
- áo hoa
- ảo hóa
- ảo hoặc