Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết dài dòng
* nđtừ|- expatiate
* Từ tham khảo/words other:
-
vết xấu
-
vết xe
-
vết xẻ
-
vết xé dài
-
vét xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết dài dòng
* Từ tham khảo/words other:
- vết xấu
- vết xe
- vết xẻ
- vết xé dài
- vét xi