Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lửa tàn
- dying fire, burn down|= lửa tàn rồi, cho thêm than vào đi the fire has burned down, get some more coal, please
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ nói
-
ngôn ngữ pháp luật
-
ngôn ngữ phi thủ tục
-
ngôn ngữ quốc tế
-
ngôn ngữ rôman
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lửa tàn
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ nói
- ngôn ngữ pháp luật
- ngôn ngữ phi thủ tục
- ngôn ngữ quốc tế
- ngôn ngữ rôman