Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viết bằng tiếng mẹ đẻ
* ttừ|- vernacular
* Từ tham khảo/words other:
-
người da màu
-
người đã ngã thì không dậy được
-
người da ngâm đen
-
người đa nghi
-
người đã nổi danh tài sắc một thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viết bằng tiếng mẹ đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người da màu
- người đã ngã thì không dậy được
- người da ngâm đen
- người đa nghi
- người đã nổi danh tài sắc một thì