Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên thuốc đắng phải uống
* thngữ|- a bitter pill to swallow
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà khó
-
nhà kho sách
-
nhà kho thức ăn gia súc
-
nha khoa
-
nhà khoa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên thuốc đắng phải uống
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khó
- nhà kho sách
- nhà kho thức ăn gia súc
- nha khoa
- nhà khoa học