Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay sai phản động
- reactionary lackeys
* Từ tham khảo/words other:
-
đi ngang qua thành phố
-
đi ngang về tắt
-
đi ngao du
-
đi ngập ngừng
-
đi nghênh ngang vênh váo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay sai phản động
* Từ tham khảo/words other:
- đi ngang qua thành phố
- đi ngang về tắt
- đi ngao du
- đi ngập ngừng
- đi nghênh ngang vênh váo