Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viễn phương
* dtừ|- distant land
* Từ tham khảo/words other:
-
không đóng dấu
-
không động đậy
-
không động đến
-
không đồng đều
-
không đồng đều từ đầu đến cuối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viễn phương
* Từ tham khảo/words other:
- không đóng dấu
- không động đậy
- không động đến
- không đồng đều
- không đồng đều từ đầu đến cuối