Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm phổi
- pneumonia|= thế nào cháu cũng sẽ bị viêm phổi! you'll catch pneumonia!; you'll get pneumonia!|= viêm cả hai bên phổi& double pneumoni
* Từ tham khảo/words other:
-
đặn
-
đàn ắccooc
-
đàn acmôniom
-
dẫn âm
-
đan âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm phổi
* Từ tham khảo/words other:
- đặn
- đàn ắccooc
- đàn acmôniom
- dẫn âm
- đan âm