Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị chặt ngọn
* ttừ|- acephalous
* Từ tham khảo/words other:
-
người đến báo trước
-
người đến chậm
-
người đến chiếm đất
-
người đến cứu
-
người đến lập nghiệp ở đất công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị chặt ngọn
* Từ tham khảo/words other:
- người đến báo trước
- người đến chậm
- người đến chiếm đất
- người đến cứu
- người đến lập nghiệp ở đất công