Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc vặt
- errands; odd jobs
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng họ ráy
-
đồng hồ sinh học
-
đồng hồ tắc xi
-
đồng hồ thạch anh
-
đồng hồ thể tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc vặt
* Từ tham khảo/words other:
- dòng họ ráy
- đồng hồ sinh học
- đồng hồ tắc xi
- đồng hồ thạch anh
- đồng hồ thể tích