Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi chôn vùi
* dtừ|- grave
* Từ tham khảo/words other:
-
không có hương vị
-
không cố hữu
-
không có ích
-
không có kế hoạch
-
không có kết cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi chôn vùi
* Từ tham khảo/words other:
- không có hương vị
- không cố hữu
- không có ích
- không có kế hoạch
- không có kết cấu