Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tích vĩ đại
- great achievement
* Từ tham khảo/words other:
-
ống dây điện ngầm
-
ống đếm giọt
-
ông địa
-
ống địch
-
ống điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tích vĩ đại
* Từ tham khảo/words other:
- ống dây điện ngầm
- ống đếm giọt
- ông địa
- ống địch
- ống điện tử