Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc thật
- true fact
* Từ tham khảo/words other:
-
không thích nhạc
-
không thích thú
-
không thích tình dục
-
không thích xuất đầu lộ diện
-
không thiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc thật
* Từ tham khảo/words other:
- không thích nhạc
- không thích thú
- không thích tình dục
- không thích xuất đầu lộ diện
- không thiến