không thể | -impossible; unable =tôi không thể giúp anh được+I'm unable to help you |
không thể | - cannot; could not; to be unable to do something|= tôi không thể giúp họ được, vì tôi phải nuôi ba miệng ăn ở nhà nữa i'm unable to help them, because i have three mouths to feed at home|= chúng tôi không thể trả lời ngay bây giờ we cannot answer right now; it is impossible for us to answer right now |
* Từ tham khảo/words other:
- cải cách ruộng đất
- cải cách sản xuất
- cải cách tiền tệ
- cải cách tôn giáo
- cải cách triệt để