Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc đi đôi
* dtừ|- concomitant
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh trên làn sóng điện
-
chiến tranh trên sa mạc
-
chiến tranh triều tiên
-
chiến tranh trong rừng rậm
-
chiến tranh trung-nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc đi đôi
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh trên làn sóng điện
- chiến tranh trên sa mạc
- chiến tranh triều tiên
- chiến tranh trong rừng rậm
- chiến tranh trung-nhật