* noun - reward, pay, compensation * verb - to reward, to pay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thù lao
* dtừ|- reward, pay, compensation, fee|* đtừ|- to reward, to pay; to pay for sb's work|= làm việc cả ngày chỉ được thù lao rẻ mạt to work all day for a mere pittance
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị bảo hộ
- chức vị bộ trưởng
- chức vị cán bộ thư viện
- chức vị cao
- chức vị chưa có người giao