Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc đào huyệt
* dtừ|- grave-digging
* Từ tham khảo/words other:
-
tân công cổ điển văn phái
-
tấn công dữ dội
-
tấn công du kích
-
tân công giáo
-
tấn công lẻ tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc đào huyệt
* Từ tham khảo/words other:
- tân công cổ điển văn phái
- tấn công dữ dội
- tấn công du kích
- tân công giáo
- tấn công lẻ tẻ