Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương hồn
- venerated souls(of one's parents...),treasured memory|= cầu nguyện cho hương hồn người chín suối to pray for the venerated suols of those departed|= dâng hoa viếng hương hồn ai to offer flowers to someone's treasured memory
* Từ tham khảo/words other:
-
ở điểm nào
-
ở điểm này
-
ở điểm xa mặt trời nhất
-
ở điểm xa quả đất nhất
-
ở đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương hồn
* Từ tham khảo/words other:
- ở điểm nào
- ở điểm này
- ở điểm xa mặt trời nhất
- ở điểm xa quả đất nhất
- ở đỉnh