Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc chắp vá
* dtừ|- patchwork, tinker
* Từ tham khảo/words other:
-
que diêm
-
que dò mạch
-
que dò mạch mỏ
-
que dò mạch nước
-
que đo mực dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc chắp vá
* Từ tham khảo/words other:
- que diêm
- que dò mạch
- que dò mạch mỏ
- que dò mạch nước
- que đo mực dầu