Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc ác
* dtừ|- evil-doing, mischief
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết kiệm ngoại tệ
-
tiết kiệm nhân công
-
tiết kiệm nhiên liệu
-
tiết kiệm sức lao động
-
tiết kiệm thì giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc ác
* Từ tham khảo/words other:
- tiết kiệm ngoại tệ
- tiết kiệm nhân công
- tiết kiệm nhiên liệu
- tiết kiệm sức lao động
- tiết kiệm thì giờ