Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viđêô
- video|= cạc viđêô video card|= trò chơi viđêô video game
* Từ tham khảo/words other:
-
máy quay phim nói
-
máy quay viđêô
-
máy quét
-
máy quét đường
-
mây quyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viđêô
* Từ tham khảo/words other:
- máy quay phim nói
- máy quay viđêô
- máy quét
- máy quét đường
- mây quyển