Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến giờ rồi
- it's time! (khởi hành, bắt đầu hành động); time's up! (nộp bài thi)
* Từ tham khảo/words other:
-
cà tàng
-
cá tầng đáy
-
cá thái dương
-
cá thần tiên đen
-
cá thần tiêng trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến giờ rồi
* Từ tham khảo/words other:
- cà tàng
- cá tầng đáy
- cá thái dương
- cá thần tiên đen
- cá thần tiêng trắng