Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị trí treo rũ
* dtừ|- half-mast
* Từ tham khảo/words other:
-
dành cho dàn nhạc
-
dành cho đội được mời
-
đánh cho hộc máu mũi
-
đánh cho không nhận ra được nữa
-
đánh cho lăn quá gần cột thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị trí treo rũ
* Từ tham khảo/words other:
- dành cho dàn nhạc
- dành cho đội được mời
- đánh cho hộc máu mũi
- đánh cho không nhận ra được nữa
- đánh cho lăn quá gần cột thành