Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằm vào
- aim at|= tất cả chúng tôi đều biết nhận xét đó là nhằm vào ai we all realised who that remark was aimed at
* Từ tham khảo/words other:
-
thốt nốt
-
thốt ra
-
thốt ra lúc chết
-
thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn
-
thốt ra thở ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằm vào
* Từ tham khảo/words other:
- thốt nốt
- thốt ra
- thốt ra lúc chết
- thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn
- thốt ra thở ra