Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị thế
- position|= hãy ở vào vị thế của tôi, rồi anh sẽ biết mình phải làm gì put yourself in my place/shoes/position, then you'll know what to do
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc trị co thắt
-
thuốc trị dị ứng
-
thuốc trị ngứa
-
thuộc trí óc
-
thuốc trị rắn cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị thế
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc trị co thắt
- thuốc trị dị ứng
- thuốc trị ngứa
- thuộc trí óc
- thuốc trị rắn cắn