Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa lòng
* adj
- satisfied
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vừa lòng
- xem hài lòng|- xem vừa ý
* Từ tham khảo/words other:
-
có công suất là
-
có công suất nhỏ
-
có công tác
-
có công thì thưởng, có tội thì phạt
-
có công việc khác quan trọng hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa lòng
* Từ tham khảo/words other:
- có công suất là
- có công suất nhỏ
- có công tác
- có công thì thưởng, có tội thì phạt
- có công việc khác quan trọng hơn