Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị thành niên phạm pháp
- juvenile delinquent/offender|= tình trạng vị thành niên phạm pháp juvenile delinquency|= tình trạng vị thành niên phạm pháp thật đáng báo động juvenile delinquency is quite alarming
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận
-
bộ phận an toàn
-
bộ phận bắc ngang
-
bộ phận bằng sắt
-
bộ phận bên trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị thành niên phạm pháp
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận
- bộ phận an toàn
- bộ phận bắc ngang
- bộ phận bằng sắt
- bộ phận bên trong