Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt dẻ
- Chesnut
=Màu hạt dẻ+Chesnut
=Tóc màu hạt dẻ+Chesnut hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạt dẻ
- chesnut|= tóc màu hạt dẻ chesnut hair
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn người tạp nhạp
-
bọn người tụ tập
-
bốn nguyên tố
-
bon nhanh
-
bọn nhóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt dẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bọn người tạp nhạp
- bọn người tụ tập
- bốn nguyên tố
- bon nhanh
- bọn nhóc