Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỉ
* noun
- gridison, grid, grill grate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vỉ
* dtừ|- gridison, grid, grill; grate
* Từ tham khảo/words other:
-
có cánh giống
-
có cánh hẹp
-
có cánh màng
-
có cành rủ xuống
-
có cảnh tầm rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỉ
* Từ tham khảo/words other:
- có cánh giống
- có cánh hẹp
- có cánh màng
- có cành rủ xuống
- có cảnh tầm rộng