Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cánh hẹp
* ttừ|- stenopetalous, stenophyllous
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu đoàn quân y
-
tiêu độc
-
tiểu đội
-
tiểu đội bắn chỉ thiên
-
tiểu đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cánh hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu đoàn quân y
- tiêu độc
- tiểu đội
- tiểu đội bắn chỉ thiên
- tiểu đồng