uỷ quyền | - to grant authority/powers to somebody; to delegate powers to somebody; to vest/invest somebody with authority; to give somebody power of attorney; to make somebody one's proxy; to authorize; to empower|= sự uỷ quyền delegation of power; proxy; mandate; commission|= hành động theo sự uỷ quyền của ông a to act on mr a's authority; to act as a proxy for mr a|* dtừ|- delegacy, authorization, authority, delegation, proxy; * đtừ mandate|* ngđtừ|- authorize, depute |
* Từ tham khảo/words other:
- hành vi không chính thức
- hành vi lố lăng
- hành vi ngông cuồng
- hành vi phá hoại
- hành vi phản động