Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị đắng
- bitter taste|= để lại vị đắng trong miệng to leave a bitter taste in the mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
đi nhàn tản
-
đi nhanh
-
đi nhanh hơn
-
đi nhậu
-
đi nhẹ bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị đắng
* Từ tham khảo/words other:
- đi nhàn tản
- đi nhanh
- đi nhanh hơn
- đi nhậu
- đi nhẹ bước