Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lội qua sông
- ford a river, wade across a river
* Từ tham khảo/words other:
-
người vỗ tay
-
người vỗ tay thuê
-
người vô thần
-
người vô tích sự
-
người vô tín ngưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lội qua sông
* Từ tham khảo/words other:
- người vỗ tay
- người vỗ tay thuê
- người vô thần
- người vô tích sự
- người vô tín ngưỡng