Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẹt trắng
- white parakeet, whiite parrot
* Từ tham khảo/words other:
-
quả bóng đá
-
quả bóng đánh trả lại
-
quả bóng đẩy
-
quả bóng dùng trong môn đánh gôn
-
quả bóng giao nhầm ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẹt trắng
* Từ tham khảo/words other:
- quả bóng đá
- quả bóng đánh trả lại
- quả bóng đẩy
- quả bóng dùng trong môn đánh gôn
- quả bóng giao nhầm ô