Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích nói lóng
* dtừ|- slanginess|* ttừ|- slangy
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhỏ xíu
-
vật nhọn
-
vật nhú ra
-
vật nhượng lại
-
vắt nóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích nói lóng
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhỏ xíu
- vật nhọn
- vật nhú ra
- vật nhượng lại
- vắt nóc