Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết rạch
* dtừ|- slash, incision, gash, score
* Từ tham khảo/words other:
-
điều hẹn ước
-
điều hết sức bất công
-
điều hết sức thú vị
-
điều hiểm ác
-
điều hiểu ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết rạch
* Từ tham khảo/words other:
- điều hẹn ước
- điều hết sức bất công
- điều hết sức thú vị
- điều hiểm ác
- điều hiểu ngầm