Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vết mực
- ink stain; ink blot
* Từ tham khảo/words other:
-
tượng hình văn tự
-
tương hỗ
-
tường hoa
-
tường hồi
-
tương hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vết mực
* Từ tham khảo/words other:
- tượng hình văn tự
- tương hỗ
- tường hoa
- tường hồi
- tương hợp