Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu cử sơ bộ
- primary elections
* Từ tham khảo/words other:
-
màu sành
-
màu sáp
-
mấu sắt
-
mẫu số
-
mẫu số chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu cử sơ bộ
* Từ tham khảo/words other:
- màu sành
- màu sáp
- mấu sắt
- mẫu số
- mẫu số chung