Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệt hơi
* dtừ|- vapour trail
* Từ tham khảo/words other:
-
khấp khởi
-
khắp mọi nơi
-
kháp mộng
-
khắp nơi
-
khắp nơi khắp chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệt hơi
* Từ tham khảo/words other:
- khấp khởi
- khắp mọi nơi
- kháp mộng
- khắp nơi
- khắp nơi khắp chỗ