Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn đạt
* verb
- express
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễn đạt
- to express; to verbalize
* Từ tham khảo/words other:
-
bay đơn
-
bay đớp mặt nước
-
bay được
-
bầy gà gô nhỏ
-
bây giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn đạt
* Từ tham khảo/words other:
- bay đơn
- bay đớp mặt nước
- bay được
- bầy gà gô nhỏ
- bây giờ