Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
véo vó vẹo vọ
- lose its form, get out of shape
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa đẩy nhẹ
-
đưa đến
-
đưa đến chỗ chết
-
đưa đến chỗ kết thúc
-
đưa đến kết luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
véo vó vẹo vọ
* Từ tham khảo/words other:
- đưa đẩy nhẹ
- đưa đến
- đưa đến chỗ chết
- đưa đến chỗ kết thúc
- đưa đến kết luận