Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến nhanh
* dtừ|- fast progress|= tiến nhanh, tiến mạnh, tiến vững chắc fast strong, steady progress
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể triệt được
-
không thể triệu về
-
không thể trình ra được
-
không thể trội hơn
-
không thể trông mong được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- không thể triệt được
- không thể triệu về
- không thể trình ra được
- không thể trội hơn
- không thể trông mong được