Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vén váy
* thngữ|- to kilt one's coats
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nên
-
chớ nên
-
chớ nên múa rìu qua mắt thợ
-
chớ nên thả mồi bắt bóng
-
chỗ ngã ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vén váy
* Từ tham khảo/words other:
- cho nên
- chớ nên
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chỗ ngã ba