Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vện
- spotted, striped, speckled marked with spots
* Từ tham khảo/words other:
-
môn thể dục
-
môn thể thao câu cá nước ngọt
-
môn thể thao lướt ván buồm
-
môn thể thao về đua ngựa
-
môn thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vện
* Từ tham khảo/words other:
- môn thể dục
- môn thể thao câu cá nước ngọt
- môn thể thao lướt ván buồm
- môn thể thao về đua ngựa
- môn thi