Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh thương mại
- commercial satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
biết bao
-
biết bao nhiêu
-
biết bụng
-
biết cái hay cái dở
-
biết cặn kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- biết bao
- biết bao nhiêu
- biết bụng
- biết cái hay cái dở
- biết cặn kẽ