Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi đấu
- to compete; to enter competitions|= năm nay cô ấy từ chối thi đấu she has refused to enter competitions; she has refused to compete this year|- xem cuộc thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
-
gian phân tử
-
gian phát
-
giãn phế quản
-
gian phi
-
giàn phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
- gian phân tử
- gian phát
- giãn phế quản
- gian phi
- giàn phóng