Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh ra khỏi quỹ đạo
- escaped satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
số ngạch
-
số ngắn
-
số ngẫu nhiên
-
số ngày lịch so le
-
số nghịch đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh ra khỏi quỹ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- số ngạch
- số ngắn
- số ngẫu nhiên
- số ngày lịch so le
- số nghịch đảo